Có 4 kết quả:
身份證 shēn fèn zhèng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ • 身份证 shēn fèn zhèng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ • 身分證 shēn fèn zhèng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ • 身分证 shēn fèn zhèng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity card
(2) ID
(2) ID
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity card
(2) ID
(2) ID
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity card
(2) also written 身份證|身份证[shen1 fen4 zheng4]
(2) also written 身份證|身份证[shen1 fen4 zheng4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) identity card
(2) also written 身份證|身份证[shen1 fen4 zheng4]
(2) also written 身份證|身份证[shen1 fen4 zheng4]